Có 2 kết quả:
自然 zì rán ㄗˋ ㄖㄢˊ • 自燃 zì rán ㄗˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự nhiên, thiên nhiên
2. tự nhiên, tự động
3. tất nhiên
2. tự nhiên, tự động
3. tất nhiên
Từ điển Trung-Anh
(1) nature
(2) natural
(3) naturally
(2) natural
(3) naturally
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
spontaneous combustion
Bình luận 0